|
000
| 00840nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9646 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15057 |
---|
005 | 202204191130 |
---|
008 | 160803s1967 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a6716189 |
---|
039 | |a20220419113033|bbacntp|c20220413084027|dbacntp|y20160803102300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a530.14|bR9347|223 |
---|
100 | 1|aRuiz-Palá, Ernesto |
---|
245 | 10|aWaiting-line models :|bAn introduction to their theory and application /|cErnesto Ruiz-Palá, Carlos Ávila-Beloso, William W. Hines |
---|
260 | |aNew York :|bReinhold Publishing Corporation,|c1967 |
---|
300 | |a180 p. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aWaiting-line models |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aÁvila-Beloso, Carlos |
---|
700 | 1|aHines, William W. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004368 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004368
|
Q7_Kho Mượn
|
530.14 R9347
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|