DDC
| 657.2 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán : Theo các hình thức kế toán: nhật ký chung - nhật ký sổ cái - chứng từ ghi sổ - nhật ký chứng từ / Võ Văn Nhị chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2010 |
Mô tả vật lý
| 542 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các hình thức kế toán đang được áp dụng ở các doanh nghiệp Việt Nam; các ví dụ hướng dẫn ghi sổ theo các hình thức kế toán khác nhau và lập các báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Hướng dẫn thực hành trên sổ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Nhị, |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Thị Bích Châu, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Lộc, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cẩm Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Mỹ Hạnh, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(20): V036519-21, V036523-5, V036527-31, V037223, V037225, V037229, V037231-4, V037236-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(10): V036517-8, V036522, V036526, V037224, V037226-8, V037230, V037235 |
|
000
| 01195nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9643 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15054 |
---|
008 | 160802s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034612|blongtd|y20160802111900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.2|bH6779d|223 |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán :|bTheo các hình thức kế toán: nhật ký chung - nhật ký sổ cái - chứng từ ghi sổ - nhật ký chứng từ /|cVõ Văn Nhị chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2010 |
---|
300 | |a542 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các hình thức kế toán đang được áp dụng ở các doanh nghiệp Việt Nam; các ví dụ hướng dẫn ghi sổ theo các hình thức kế toán khác nhau và lập các báo cáo tài chính |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKế toán|xHướng dẫn thực hành trên sổ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Nhị,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aLý, Thị Bích Châu,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Lộc,|cTS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thu Hằng,|cThS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Cẩm Trang,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Mỹ Hạnh,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(20): V036519-21, V036523-5, V036527-31, V037223, V037225, V037229, V037231-4, V037236-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(10): V036517-8, V036522, V036526, V037224, V037226-8, V037230, V037235 |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036520
|
Q12_Kho Lưu
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036521
|
Q12_Kho Lưu
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036523
|
Q12_Kho Lưu
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036524
|
Q12_Kho Lưu
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036525
|
Q12_Kho Lưu
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036527
|
Q12_Kho Lưu
|
657.2 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|