DDC
| 332.45 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2012 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thị trường ngoại hối; những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối; nghiệp vụ ngoại hối giao ngay, nghiệp vụ ngoại hối kỳ hạn; nghiệp vụ hoán đổi ngoại hối; nghiệp vụ tiền tệ tương lai; nghiệp vụ quyền chọn tiền tệ; quản lý ngoại hối trong kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh ngoại hối |
Từ khóa tự do
| Trao đổi ngoại tệ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tiến, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Nguyệt, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Long, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hoàng Anh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V027864 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(60): V036645-79, V037338-62 |
|
000
| 01212nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15053 |
---|
008 | 160802s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034610|blongtd|y20160802103900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.45|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh doanh ngoại hối /|cNguyễn Văn Tiến chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2012 |
---|
300 | |a567 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thị trường ngoại hối; những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối; nghiệp vụ ngoại hối giao ngay, nghiệp vụ ngoại hối kỳ hạn; nghiệp vụ hoán đổi ngoại hối; nghiệp vụ tiền tệ tương lai; nghiệp vụ quyền chọn tiền tệ; quản lý ngoại hối trong kinh doanh |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKinh doanh ngoại hối |
---|
653 | 4|aTrao đổi ngoại tệ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Minh Nguyệt,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐinh, Thị Thanh Long,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Ngọc,|cThS |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Hoàng Anh,|cTS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V027864 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(60): V036645-79, V037338-62 |
---|
890 | |a61|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027864
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V036645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036647
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036648
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036649
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036650
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|