DDC
| 337 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Chỉnh, |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế quốc tế / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 385 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về kinh tế quốc tế, lý thuyết và chính sách về mậu dịch quốc tế, liên kết kinh tế và sự di chuyển nguồn lực quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Tụ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtKINH TE(2): V036535, V038465 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(55): V036532-4, V036536-44, V037721-39, V038453-64, V038466-77 |
|
000
| 01113nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15052 |
---|
005 | 202001021103 |
---|
008 | 160802s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102110401|bquyennt|c20180825034608|dlongtd|y20160802095100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a337|bH6788CH|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Thị Chỉnh,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế quốc tế /|cHoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a385 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về kinh tế quốc tế, lý thuyết và chính sách về mậu dịch quốc tế, liên kết kinh tế và sự di chuyển nguồn lực quốc tế |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Lộc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phú Tụ |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cKINH TE|j(2): V036535, V038465 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(55): V036532-4, V036536-44, V037721-39, V038453-64, V038466-77 |
---|
890 | |a57|b909|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
2
|
V036533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:20-11-2023
|
|
|
3
|
V036534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036535
|
Kho Sách mất
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
6
|
V036537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
7
|
V036538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 H6788CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|