|
000
| 00734nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15050 |
---|
005 | 202308051653 |
---|
008 | 160801s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077139148 |
---|
039 | |a20230805165350|bquyennt|c20220420110907|dbacntp|y20160801142700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a332|bH6543|223 |
---|
100 | 1|aHillier, David |
---|
245 | 10|aCorporate Finance /|cDavid Hillier |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon : |bMcGraw Hill Education, |c2013 |
---|
300 | |axxviii; 889 pages. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aCorporate Finance |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004370 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004370
|
Q7_Kho Mượn
|
332 H6543
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào