|
000
| 00918nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9636 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15047 |
---|
005 | 202204141032 |
---|
008 | 160801s1983 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047109594X |
---|
039 | |a20220414103238|bbacntp|c20180825034606|dlongtd|y20160801104600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.8|bK1686 |
---|
100 | 1|aKantowitz, Barry H. |
---|
245 | 10|aHuman factors :|bUnderstanding people-system relationships /|cBarry H. Kantowitz, Robert D. Sorkin. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|cc1983. |
---|
300 | |axii, 699 p. :|bill. ;|c25 cm |
---|
500 | |aIncludes indexes |
---|
504 | |aBibliography: p. [645]-688. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aPsychology, Applied |
---|
653 | 4|aHuman engineering |
---|
653 | 4|aHuman-machine systems |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aSorkin, Robert D.,|d1937- |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004394 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004394
|
Q7_Kho Mượn
|
620.8 K1686
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|