|
000
| 00808nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15046 |
---|
005 | 202001040925 |
---|
008 | 160801s2009 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780137129904 |
---|
039 | |a20200104092556|bnhungtth|c20180825034606|dlongtd|y20160801101400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bR397|223 |
---|
100 | 1|aRender, Barry |
---|
245 | 10|aQuantitative Analysis for management /|cBary Render, Ralph M. Stair, |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bPearson,|c2009 |
---|
300 | |axxiv, 7368 :|bmaps ;|c26 cm. +|e1 [CD-ROM] |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aQuantitative|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aMichael E. Hanna |
---|
700 | 1|aPalph M. Stair |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004389 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004389
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 R397
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|