|
000
| 00928nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9634 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15045 |
---|
005 | 202006150950 |
---|
008 | 160801s2001 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471372897 |
---|
039 | |a20200615095007|bnghiepvu|c20200104092540|dnhungtth|y20160801100500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.8|bK871|223 |
---|
100 | 1|aKotabe, Masaaki. |
---|
245 | 10|aGlobal marketing management /|cMasaaki Kotabe, Kristiaan Helsen. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2001. |
---|
300 | |axxiv, 739 p., 12 p. of plates :|bill. (some col.), maps ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aInternational business enterprises|xManagement. |
---|
653 | 4|aExport marketing|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aHelsen, Kristiaan. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004375 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004375
|
Q7_Kho Mượn
|
658.8 K871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|