DDC
| 337.076 |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế quốc tế / Hoàng Thị Chỉnh ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai, có bổ sung sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 405 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Lần xuất bản này được bổ sung một số dạng bài tập mới với những mức độ khó dễ khác nhau, phù hợp với trình độ người học và chương trình giảng dạy. Sau mỗi chương đều có một số đề tài tiểu luận để sinh viên tham khảo, thực hiện và thuyết trình theo nhóm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Chỉnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Lộc, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Lê, |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtKINH TE(1): V037658 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(55): V036480-2, V037432-60, V037651-7, V037659-66, V037668-75 |
|
000
| 01239nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9631 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15042 |
---|
005 | 202001040924 |
---|
008 | 160801s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104092457|bnhungtth|c20180825034602|dlongtd|y20160801081400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 4|a337.076|bB152t|223 |
---|
245 | 00|aBài tập kinh tế quốc tế /|cHoàng Thị Chỉnh ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai, có bổ sung sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a405 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aLần xuất bản này được bổ sung một số dạng bài tập mới với những mức độ khó dễ khác nhau, phù hợp với trình độ người học và chương trình giảng dạy. Sau mỗi chương đều có một số đề tài tiểu luận để sinh viên tham khảo, thực hiện và thuyết trình theo nhóm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Chỉnh,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Lộc,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Hà,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Lê,|cThS. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cKINH TE|j(1): V037658 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(55): V036480-2, V037432-60, V037651-7, V037659-66, V037668-75 |
---|
890 | |a56|b327|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V037432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V037433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V037434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V037435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V037436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V037437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V037438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|