thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.3 T1111
    Nhan đề: Từ điển lịch sử, chính trị, văn hóa Đông Nam Á /

DDC 959.3
Nhan đề Từ điển lịch sử, chính trị, văn hóa Đông Nam Á / Hội giáo dục lịch sử
Thông tin xuất bản H. :Từ điển bách khoa,2005
Mô tả vật lý 484 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Gồm các thuật ngữ, khái niệm, tri thức cơ bản có trong sách giáo khoa các bộ môn, chủ yếu về lịch sử, nhưng được bổ sung về số lượng và mở rộng nội dung các mục từ,...
Từ khóa tự do Chính trị
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Lịch sử Đông Nam Á
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V002558
000 00764nam a2200253 p 4500
001963
0022
0041040
008070202s2005 vm| vie
0091 0
039|a20180825024045|blongtd|y20070202163500|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a959.3|bT1111|221
24500|aTừ điển lịch sử, chính trị, văn hóa Đông Nam Á /|cHội giáo dục lịch sử
260|aH. :|bTừ điển bách khoa,|c2005
300|a484 tr. ;|c21 cm.
520|aGồm các thuật ngữ, khái niệm, tri thức cơ bản có trong sách giáo khoa các bộ môn, chủ yếu về lịch sử, nhưng được bổ sung về số lượng và mở rộng nội dung các mục từ,...
6534|aChính trị
6534|aVăn hóa
6534|aLịch sử Đông Nam Á
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V002558
890|a1|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V002558 Q12_Kho Lưu 959.3 T1111 Sách mượn tại chỗ 1