DDC
| 339.076 |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ IX, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; tiển tệ ngân hàng và các chính sách tiền tệ; tổng cung tổng cầu; lạm phát và thất nghiệp.. Phần bài tập, bài giải trắc nghiệm đều tương ứng với mỗi phần của lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mạnh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V039738 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(92): V036391-403, V036405-7, V036596-603, V036605-9, V036612-6, V036618-20, V036625-6, V036632-3, V036637, V036642-4, V037010, V037014-5, V037024-5, V037029, V037031-2, V037036-8, V037041-2, V039736-7, V039739, V039741, V039743, V039745-6, V039750-5, V039757-9, V039790-6, V039800, V039804-5, V039809-10, V039813-5, V039817, V039832-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(107): V036383-90, V036404, V036595, V036604, V036610-1, V036617, V036621-4, V036627-31, V036634-6, V036638-41, V036999-7009, V037011-3, V037016-23, V037026-8, V037030, V037033-5, V037039-40, V037043-8, V039735, V039740, V039742, V039744, V039747-9, V039756, V039797-9, V039801-3, V039806-8, V039811-2, V039816, V039818-31, V039834-9 |
|
000
| 01330nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 9627 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15038 |
---|
005 | 202001040937 |
---|
008 | 160729s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104093740|bnhungtth|c20180825034553|dlongtd|y20160729155000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a339.076|bK555t|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế vĩ mô :|bTóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm /|cNguyễn Như Ý... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ IX, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; tiển tệ ngân hàng và các chính sách tiền tệ; tổng cung tổng cầu; lạm phát và thất nghiệp.. Phần bài tập, bài giải trắc nghiệm đều tương ứng với mỗi phần của lý thuyết |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLâm, Mạnh Hà |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Thọ |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V039738 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(92): V036391-403, V036405-7, V036596-603, V036605-9, V036612-6, V036618-20, V036625-6, V036632-3, V036637, V036642-4, V037010, V037014-5, V037024-5, V037029, V037031-2, V037036-8, V037041-2, V039736-7, V039739, V039741, V039743, V039745-6, V039750-5, V039757-9, V039790-6, V039800, V039804-5, V039809-10, V039813-5, V039817, V039832-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(107): V036383-90, V036404, V036595, V036604, V036610-1, V036617, V036621-4, V036627-31, V036634-6, V036638-41, V036999-7009, V037011-3, V037016-23, V037026-8, V037030, V037033-5, V037039-40, V037043-8, V039735, V039740, V039742, V039744, V039747-9, V039756, V039797-9, V039801-3, V039806-8, V039811-2, V039816, V039818-31, V039834-9 |
---|
890 | |a200|b1274|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:15-07-2019
|
|
|
2
|
V036384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:14-07-2023
|
|
|
8
|
V036390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036391
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036392
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|