|
000
| 00792nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9625 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15036 |
---|
008 | 160729s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780070667105 |
---|
039 | |a20180825034551|blongtd|y20160729143900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.042|bE88|223 |
---|
100 | 1|aEun, Cheol S. |
---|
245 | 10|aInternational Financial Management /|cCheol S. Eun, Bruce G. Resnick |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |axviii, 539 p. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 4|aInternational Financial |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aResnick, Bruce G. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004369 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004369
|
Q7_Kho Mượn
|
332.042 E88
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|