|
000
| 00694nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15031 |
---|
005 | 202001040921 |
---|
008 | 160728s2009 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780070091771 |
---|
039 | |a20200104092144|bnhungtth|c20180825034548|dlongtd|y20160728143600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bS8471|223 |
---|
100 | 1|aStevenson, William J. |
---|
245 | 10|aOperations Management /|cWilliam J. Stevenson |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2009 |
---|
300 | |a905 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aManagement |
---|
653 | 4|aQuản lý hoạt động |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004390 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004390
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 S8471
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào