|
000
| 01010nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15030 |
---|
008 | 160728s1975 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0470650907 |
---|
039 | |a20180825034547|blongtd|y20160728140700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a300.1|bN841|223 |
---|
100 | 1|aNorlén, Urban. |
---|
245 | 10|aSimulation model building :|ba statistical approach to modelling in the social sciences with the simulation method /|cby Urban Norlén. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1975 |
---|
300 | |a172 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"A Halsted Press book" |
---|
500 | |aOriginally published as the author s thesis, Gothenburg. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aSocial sciences|xStatistical methods. |
---|
653 | 4|aSocial sciences|xMathematical models |
---|
653 | 4|aSocial sciences|xSimulation methods. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004395 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004395
|
Q7_Kho Mượn
|
300.1 N841
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào