|
000
| 00930nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15029 |
---|
005 | 202001060907 |
---|
008 | 160728s1997 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780256248821 |
---|
039 | |a20200106090718|bnhungtth|c20180825034547|dlongtd|y20160728105600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bS2161|223 |
---|
100 | 1|aSanderson, Susan Walsh |
---|
245 | 10|aThe innovation imperative :|bStrategies for managing Product models and families /|cSusan Walsh Sanderson, Mustafa Uzumeri |
---|
260 | |aChicago :|bIRwin,|c1997 |
---|
300 | |a218 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aProduction management |
---|
653 | 4|aProduct management |
---|
653 | 4|aProduction engineering |
---|
653 | 4|aProduct lines|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aUzumeri, Mustafa |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004398 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004398
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 S2161
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào