ISBN
| 9780007800803 |
DDC
| 510.03 |
Nhan đề
| Collins dictionary of Mathematics / E.J. Borowski, J.M. Borwein |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| London :Collins,2002 |
Mô tả vật lý
| 641 p. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Borwein, J. M |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N004396 |
|
000
| 00694nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15024 |
---|
008 | 160728s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780007800803 |
---|
039 | |a20180825034544|blongtd|y20160728090300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a510.03|bB7369|223 |
---|
245 | 10|aCollins dictionary of Mathematics /|cE.J. Borowski, J.M. Borwein |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon :|bCollins,|c2002 |
---|
300 | |a641 p. ;|c19 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán |
---|
700 | 1|aBorwein, J. M |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004396 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004396
|
Q7_Kho Mượn
|
510.03 B7369
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào