DDC
| 657.833 3 |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán tài chính. Phần 3 & 4 / Bùi Văn Dương biên soạn ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Giao thông vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các thông tin về kế toán phải thu, phải trả nội bộ; kế toán các giao dịch ngoại tệ; kế toán hoạt động xây lắp; đầu tư xây dựng cơ bản; kế toán bất động sản đầu tư; kế toán thuê tài sản; đầu tư tài chính... |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Xuân Thạch, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Dương, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thu Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Vàng, |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Kim Huê, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đài Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Cúc, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(30): V036074-103 |
|
000
| 01188nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15023 |
---|
008 | 160728s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034543|blongtd|y20160728085800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.833 3|bG431tr|221 |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán tài chính.|nPhần 3 & 4 /|cBùi Văn Dương biên soạn ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bGiao thông vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các thông tin về kế toán phải thu, phải trả nội bộ; kế toán các giao dịch ngoại tệ; kế toán hoạt động xây lắp; đầu tư xây dựng cơ bản; kế toán bất động sản đầu tư; kế toán thuê tài sản; đầu tư tài chính... |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Hưng,|cTS. |
---|
700 | 1|aHà, Xuân Thạch,|cTS. |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Dương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Thu Hà,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Ngọc Vàng,|cThS. |
---|
700 | 1|aLý, Kim Huê,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Đài Trang,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Cúc,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(30): V036074-103 |
---|
890 | |a30|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036082
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|