|
000
| 00848nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9610 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15021 |
---|
005 | 202006121101 |
---|
008 | 160727s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131252380 |
---|
039 | |a20200612110120|bnghiepvu|c20200304113810|dquyennt|y20160727111000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a628|bG734|223 |
---|
100 | 1|aGraedel, T.E |
---|
245 | 10|aIndustrial ecology /|cT.E. Graedel, B.R.Allenby |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPrentice Hall,|c1995 |
---|
300 | |a412 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aCommercial produsts|xEnvironmental |
---|
653 | 4|aIndustry|xEnvironmental aspects |
---|
653 | 4|aProduct life cycle|xEnvironmental aspects |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aAllenby, B.R |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004393 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004393
|
Q7_Kho Mượn
|
628 G734
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào