DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân Dũng, |
Nhan đề
| Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thủy; hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân thật; virut; dinh dưỡng của vi sinh vật; trao đổi và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật; các quá trình sinh tổng hợp và cố định nitơ; sinh trưởng và phát triển ở vi sinh vật; di truyền học và vi sinh vật... |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật học |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Hệ sinh thái |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ty |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Quyến |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(9): V035375-81, V035383-4 |
|
000
| 01244nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15015 |
---|
005 | 202404040903 |
---|
008 | 160718s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090328|bquyennt|c20230821095749|dquyennt|y20160718110400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a579|bN5764D|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Lân Dũng,|echủ biên |
---|
245 | 10|aVi sinh vật học /|cNguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thủy; hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân thật; virut; dinh dưỡng của vi sinh vật; trao đổi và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật; các quá trình sinh tổng hợp và cố định nitơ; sinh trưởng và phát triển ở vi sinh vật; di truyền học và vi sinh vật... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVi sinh vật học |
---|
653 | 4|aMôi trường|xHệ sinh thái |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Ty |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Quyến |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(9): V035375-81, V035383-4 |
---|
890 | |a9|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|