DDC
| 621.20422 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Nghiên |
Nhan đề
| Thuỷ lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về dòng chảy không đều thay đổi chậm trong kênh hở, nước chảy, đập tràn. Đồng thời giới thiệu chung về nối tiếp và tiêu năng ở hạ lưu công trình, công trình nối tiếp, cầu cống. |
Từ khóa tự do
| Công trình thoát nước |
Từ khóa tự do
| Thuỷ lực |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V035435-44 |
|
000
| 00869nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15010 |
---|
005 | 202301101544 |
---|
008 | 160715s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110154459|bquyennt|c20200304113301|dquyennt|y20160715105400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a621.20422|bT7721Ng|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Đình Nghiên |
---|
245 | 10|aThuỷ lực công trình thoát nước /|cTrần Đình Nghiên |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a228 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về dòng chảy không đều thay đổi chậm trong kênh hở, nước chảy, đập tràn. Đồng thời giới thiệu chung về nối tiếp và tiêu năng ở hạ lưu công trình, công trình nối tiếp, cầu cống. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCông trình thoát nước |
---|
653 | 4|aThuỷ lực |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V035435-44 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035443
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035444
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.20422 T7721Ng
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|