DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Dung |
Nhan đề
| Cấp nước đô thị : Dùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị / Nguyễn Ngọc Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản của hệ thống cấp nước đô thị, nhu cầu và quy mô dùng nước, chế độ làm việc của hệ thống cấp nước, nguồn nước và công trình thu nước, máy bơm và trạm bơm cấp nước, mạng lưới cấp nước, tính toán thuỷ lực mạng lưới cấp nước và thiết kế hệ thống cấp nước. |
Từ khóa tự do
| Cấp nước |
Từ khóa tự do
| Cung cấp nước |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(10): V035426-34, V035553 |
|
000
| 01118nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 9598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15009 |
---|
005 | 202303210930 |
---|
008 | 230321s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230321093056|bquyennt|c20200304140140|dquyennt|y20160713110500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.1|bN5764D|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Dung |
---|
245 | 10|aCấp nước đô thị :|bDùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị /|cNguyễn Ngọc Dung |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 231 - 232 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản của hệ thống cấp nước đô thị, nhu cầu và quy mô dùng nước, chế độ làm việc của hệ thống cấp nước, nguồn nước và công trình thu nước, máy bơm và trạm bơm cấp nước, mạng lưới cấp nước, tính toán thuỷ lực mạng lưới cấp nước và thiết kế hệ thống cấp nước. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCấp nước |
---|
653 | 4|aCung cấp nước |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(10): V035426-34, V035553 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|