DDC
| 621.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tài |
Nhan đề
| Thuỷ lực đại cương : Tóm tắt lí thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các tính chất cơ bản của chất lỏng, tĩnh học, động học và đông lực học của chất lỏng. Đồng thời nêu lên một số chuyển động trong ống có áp, trong lòng dẫn hở và giải các bài toán thuỷ lực bằng máy tính. |
Từ khóa tự do
| Thuỷ lực |
Từ khóa tự do
| Thủy lực đại cương |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Ngọc Cầu |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(10): V035495-504 |
|
000
| 01108nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15007 |
---|
005 | 202212021112 |
---|
008 | 160713s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221202111229|bquyennt|c20220419112948|dbacntp|y20160713100400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a621.2|bN5764|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tài |
---|
245 | 10|aThuỷ lực đại cương : |bTóm tắt lí thuyết, bài tập, số liệu tra cứu /|cNguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a394 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 392 |
---|
520 | |aTrình bày các tính chất cơ bản của chất lỏng, tĩnh học, động học và đông lực học của chất lỏng. Đồng thời nêu lên một số chuyển động trong ống có áp, trong lòng dẫn hở và giải các bài toán thuỷ lực bằng máy tính. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThuỷ lực |
---|
653 | 4|aThủy lực đại cương |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aTạ, Ngọc Cầu |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(10): V035495-504 |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035496
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035497
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|