DDC
| 628.42 |
Tác giả CN
| Lâm, Minh Triết |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về các vấn đề chính liên quan đến chất thải nguy hại, một số thực tế liên quan đến chất thải nguy hại. Đồng thời nêu lên vấn đề kiểm soát và xử lý chất thải nguy hại. Thông qua đó giới thiệu một số chủ đề liên quan đến giải pháp quản lý chất thải nguy hại cho một số trường hợp cụ thể mà sẽ là mối quan tâm của nhiều đối tượng khác nhau, như: vấn đề quản lý chất thải nguy hại trong gia đình, quản lý chất thải nguy hại tại một số ngành... |
Từ khóa tự do
| Chất thải độc hại và nguy hại |
Từ khóa tự do
| Chất thải nguy hại-Quản lý |
Từ khóa tự do
| Hazardous and toxic wastes |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Hải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(10): V035509, V035535-43 |
|
000
| 01288nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15006 |
---|
005 | 202309061344 |
---|
008 | 160713s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906134430|bquyennt|c20230104101717|dquyennt|y20160713095100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.42|bL213Tr|223 |
---|
100 | 1|aLâm, Minh Triết |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý chất thải nguy hại /|cLâm Minh Triết, Lê Thanh Hải |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về các vấn đề chính liên quan đến chất thải nguy hại, một số thực tế liên quan đến chất thải nguy hại. Đồng thời nêu lên vấn đề kiểm soát và xử lý chất thải nguy hại. Thông qua đó giới thiệu một số chủ đề liên quan đến giải pháp quản lý chất thải nguy hại cho một số trường hợp cụ thể mà sẽ là mối quan tâm của nhiều đối tượng khác nhau, như: vấn đề quản lý chất thải nguy hại trong gia đình, quản lý chất thải nguy hại tại một số ngành... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChất thải độc hại và nguy hại |
---|
653 | 4|aChất thải nguy hại|xQuản lý |
---|
653 | 4|aHazardous and toxic wastes |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(10): V035509, V035535-43 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.42 L213Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|