thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 363.7063 Q98tr
    Nhan đề: Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường /

DDC 363.7063
Nhan đề Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Kim Thái chủ biên,...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2015
Mô tả vật lý 219 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày một số khái niệm cơ bản về quan trắc chất lượng môi trường, những nguyên tắc chung khi làm trong phòng thí nghiệm. Đồng thời nêu lên quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường nước, môi trường không khí, môi trường đất và chất thải rắn, quan trắc tiếng ồn và độ rung.
Từ khóa tự do Bảo vệ môi trường
Từ khóa tự do Environmental protection
Từ khóa tự do Chất lượng môi trường
Từ khóa tự do Environmental monitoring
Từ khóa tự do Quan trắc môi trường
Khoa Khoa Môi trường
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Hạ
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Hiền Thảo,
Tác giả(bs) CN Lều, Thọ Bách,
Tác giả(bs) CN Thái, Minh Sơn,
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(10): V035534, V035544-52
000 01272nam a2200361 p 4500
0019594
0021
00415005
005202303230829
008160713s2015 vm| vie
0091 0
039|a20230323082934|bquyennt|c20230105155109|dquyennt|y20160713094100|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a363.7063|bQ98tr|223
24500|aQuy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường /|cNguyễn Thị Kim Thái chủ biên,...[và những người khác]
260|aHà Nội : |bXây dựng, |c2015
300|a219 tr. ; |c27 cm.
520|aTrình bày một số khái niệm cơ bản về quan trắc chất lượng môi trường, những nguyên tắc chung khi làm trong phòng thí nghiệm. Đồng thời nêu lên quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường nước, môi trường không khí, môi trường đất và chất thải rắn, quan trắc tiếng ồn và độ rung.
541|aMua
6534|aBảo vệ môi trường
6534|aEnvironmental protection
6534|aChất lượng môi trường
6534|aEnvironmental monitoring
6534|aQuan trắc môi trường
690|aKhoa Môi trường
691|aQuản lý tài nguyên và Môi trường
7001|aTrần, Đức Hạ
7001|aLê, Thị Hiền Thảo,|cPGS.TS
7001|aLều, Thọ Bách,|cPGS.TS
7001|aThái, Minh Sơn,|cKS.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(10): V035534, V035544-52
890|a10|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V035534 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 1
2 V035544 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 2
3 V035545 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 3
4 V035546 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 4
5 V035547 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 5
6 V035548 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 6
7 V035549 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 7
8 V035550 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 8
9 V035551 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 9
10 V035552 Q12_Kho Mượn_01 363.7063 Q98tr Sách mượn về nhà 10