DDC
| 363.7063 |
Nhan đề
| Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Kim Thái chủ biên,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm cơ bản về quan trắc chất lượng môi trường, những nguyên tắc chung khi làm trong phòng thí nghiệm. Đồng thời nêu lên quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường nước, môi trường không khí, môi trường đất và chất thải rắn, quan trắc tiếng ồn và độ rung. |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Environmental protection |
Từ khóa tự do
| Chất lượng môi trường |
Từ khóa tự do
| Environmental monitoring |
Từ khóa tự do
| Quan trắc môi trường |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hiền Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Lều, Thọ Bách, |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Minh Sơn, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(10): V035534, V035544-52 |
|
000
| 01272nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15005 |
---|
005 | 202303230829 |
---|
008 | 160713s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230323082934|bquyennt|c20230105155109|dquyennt|y20160713094100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.7063|bQ98tr|223 |
---|
245 | 00|aQuy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường /|cNguyễn Thị Kim Thái chủ biên,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm cơ bản về quan trắc chất lượng môi trường, những nguyên tắc chung khi làm trong phòng thí nghiệm. Đồng thời nêu lên quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường nước, môi trường không khí, môi trường đất và chất thải rắn, quan trắc tiếng ồn và độ rung. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 4|aEnvironmental protection |
---|
653 | 4|aChất lượng môi trường |
---|
653 | 4|aEnvironmental monitoring |
---|
653 | 4|aQuan trắc môi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hiền Thảo,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aLều, Thọ Bách,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aThái, Minh Sơn,|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(10): V035534, V035544-52 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035544
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035545
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035546
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035547
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035548
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035550
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035551
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035552
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7063 Q98tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|