|
000
| 00790nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 9593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15004 |
---|
005 | 202309061404 |
---|
008 | 230104s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906140517|bquyennt|c20230104095543|dquyennt|y20160711100500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.1|bC236|223 |
---|
245 | 00|aCấp thoát nước /|cTrần Hiếu Nhuệ (ch.b),...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a435 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCấp thoát nước|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 0|aĐỗ, Hải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tín |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | 1|aTrần, Hiếu Nhuệ,|echủ biên |
---|
700 | 1|aỨng, Quốc Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V035399, V035407-14 |
---|
890 | |a9|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C236
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|