DDC
| 363.739207 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Thắng, |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí / Đinh Xuân Thắng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. : hình ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp xử lý bụi bằng phương pháp buồng lắng, xiclon, bằng thiết bị lọc túi vải. Bên cạnh đó, trình bày kỹ thuật xử lý hơi khí độc, tiếng ồn bằng các phương pháp hấp thụ, phương pháp nhiệt, phương pháp sinh học. |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm không khí-Kỹ thuật Xử lý |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V035343-4, V035346-53 |
|
000
| 00960nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15003 |
---|
005 | 202310011642 |
---|
008 | 160709s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231001164310|btainguyendientu|c20230104101331|dquyennt|y20160709083800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.739207|bD584Th|223 |
---|
100 | 1|aĐinh, Xuân Thắng,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí /|cĐinh Xuân Thắng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2014 |
---|
300 | |a372 tr. : |bhình ảnh ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp xử lý bụi bằng phương pháp buồng lắng, xiclon, bằng thiết bị lọc túi vải. Bên cạnh đó, trình bày kỹ thuật xử lý hơi khí độc, tiếng ồn bằng các phương pháp hấp thụ, phương pháp nhiệt, phương pháp sinh học. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aÔ nhiễm không khí|xKỹ thuật Xử lý |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V035343-4, V035346-53 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/9592_giaotrinhkythuatxuly_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.739207 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|