DDC
| 363.7285 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Phước |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về chất thải rắn đô thị và công nghiệp, tác hại của chúng đối với sức khoẻ con người và môi trường. Giới thiệu về thành phần, tính chất cơ bản của chất thải rắn đô thị, giới thiệu về hệ thống thu gom, trung chuyển và vận chuyển chất thải rắn đô thị. Đồng thời nêu lên các phương án xử lý và công nghệ tái chế chất thải rắn đô thị... |
Từ khóa tự do
| Chất thải-Quản lý |
Từ khóa tự do
| Chất thải rắn-Quản lý |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(10): V035525-33, V035554 |
|
000
| 01094nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15001 |
---|
005 | 202309061343 |
---|
008 | 160708s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906134342|bquyennt|c20230323160002|dquyennt|y20160708134600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.7285|bN5764Ph|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Phước |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn /|cNguyễn Văn Phước |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a373 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về chất thải rắn đô thị và công nghiệp, tác hại của chúng đối với sức khoẻ con người và môi trường. Giới thiệu về thành phần, tính chất cơ bản của chất thải rắn đô thị, giới thiệu về hệ thống thu gom, trung chuyển và vận chuyển chất thải rắn đô thị. Đồng thời nêu lên các phương án xử lý và công nghệ tái chế chất thải rắn đô thị... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChất thải|xQuản lý |
---|
653 | 4|aChất thải rắn|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(10): V035525-33, V035554 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.728 5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|