DDC
| 920.051 |
Nhan đề
| Bốn lần hôn nhân / Trương Hội Lai (biên soạn) ; Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Công an nhân dân,2004 |
Mô tả vật lý
| 847 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Danh nhân-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(3): V002562, V011378, V011380 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V011382-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V011381 |
|
000
| 00606nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1036 |
---|
008 | 070202s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024044|blongtd|y20070202161200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a920.051|bB6619|221 |
---|
245 | 00|aBốn lần hôn nhân /|cTrương Hội Lai (biên soạn) ; Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a847 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 14|aMao, Trạch Đông |
---|
653 | 4|aTiểu sử |
---|
653 | 4|aDanh nhân|xTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(3): V002562, V011378, V011380 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V011382-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V011381 |
---|
890 | |a9|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002562
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011378
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011380
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011382
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011383
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011384
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011385
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011386
|
Q12_Kho Lưu
|
920.051 B6619
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào