DDC
| 363.7285 |
Tác giả CN
| Trần, Hiếu Nhuệ |
Nhan đề
| Quản lý chất thải rắn. T.1, Chất thải rắn đô thị / Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái. |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguồn gốc, phân loại chất thải rắn, các biện pháp thu gom, lưu giữ và xử lý tại chỗ chất thải rắn từ nhà ở và đô thị. Đồng thời nêu lên một số biện pháp thu hồi và tái chế chất thải rắn - các trạm trung chuyển, thiêu huỷ và chôn lấp chất thải đô thị, các công cụ pháp lý và chính sách trong quản lý chất thải rắn. |
Từ khóa tự do
| Chất thải-Quản lý |
Từ khóa tự do
| Chất thải rắn-Quản lý |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Ứng, Quốc Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Thái |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(10): V035485-94 |
|
000
| 01171nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15000 |
---|
005 | 202303221400 |
---|
008 | 160708s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230322140011|bquyennt|c20200304111758|dquyennt|y20160708105900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.7285|bT7721Nh|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Hiếu Nhuệ |
---|
245 | 10|aQuản lý chất thải rắn.|nT.1, Chất thải rắn đô thị /|cTrần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nguồn gốc, phân loại chất thải rắn, các biện pháp thu gom, lưu giữ và xử lý tại chỗ chất thải rắn từ nhà ở và đô thị. Đồng thời nêu lên một số biện pháp thu hồi và tái chế chất thải rắn - các trạm trung chuyển, thiêu huỷ và chôn lấp chất thải đô thị, các công cụ pháp lý và chính sách trong quản lý chất thải rắn. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChất thải|xQuản lý |
---|
653 | 4|aChất thải rắn|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aỨng, Quốc Dũng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Thái |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(10): V035485-94 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035489
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7285 T7721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|