DDC
| 629.8042 |
Nhan đề
| Sổ tay tính toán thuỷ lực / P.G. Kixêlep...[et..al] |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 715 tr. , ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Sổ tay tính toán thuỷ lực tập hợp các công thức cơ bản, các định nghĩa, các hệ số thực nghiệm, các bảng và đồ thị bổ sung thường hay dùng trong tính toán thuỷ lực. |
Từ khóa tự do
| Máy thuỷ lực |
Từ khóa tự do
| Thuỷ lực-Sổ tay |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Alusul, A.D |
Tác giả(bs) CN
| Danhitsenkô, N.V |
Tác giả(bs) CN
| Kaxpaxôn, A.A |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Công Đào. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(10): V035475-84 |
|
000
| 01079nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14998 |
---|
005 | 202003041116 |
---|
008 | 160708s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304111649|bquyennt|c20180825034527|dlongtd|y20160708101300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a629.8042|bS6758t|223 |
---|
245 | 00|aSổ tay tính toán thuỷ lực /|cP.G. Kixêlep...[et..al] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a715 tr. , ; |c24 cm. |
---|
520 | |aSổ tay tính toán thuỷ lực tập hợp các công thức cơ bản, các định nghĩa, các hệ số thực nghiệm, các bảng và đồ thị bổ sung thường hay dùng trong tính toán thuỷ lực. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aMáy thuỷ lực |
---|
653 | 4|aThuỷ lực|xSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aAlusul, A.D |
---|
700 | 1|aDanhitsenkô, N.V |
---|
700 | 1|aKaxpaxôn, A.A |
---|
700 | 1|aLưu, Công Đào.|edịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tài,|cGS.TSKH.|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tài.|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(10): V035475-84 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8042 S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|