DDC
| 628.161 |
Tác giả CN
| Phạm, Thượng Hàn |
Nhan đề
| Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. , ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về ô nhiễm môi trường ở nước ta, monitoring môi trường, công nghệ đo và kiểm tra chất ô nhiễm môi trường không khí, môi trường nước. Bên cạnh đó đưa ra các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Phân tích môi trường |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(10): V035465-74 |
|
000
| 00952nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14997 |
---|
005 | 202003041116 |
---|
008 | 160708s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304111627|bquyennt|c20180825034527|dlongtd|y20160708095600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.161|bP534H|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thượng Hàn |
---|
245 | 10|aĐo và kiểm tra môi trường /|cPhạm Thượng Hàn |
---|
250 | |aTái bản lần nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a199 tr. , ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về ô nhiễm môi trường ở nước ta, monitoring môi trường, công nghệ đo và kiểm tra chất ô nhiễm môi trường không khí, môi trường nước. Bên cạnh đó đưa ra các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aPhân tích môi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(10): V035465-74 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.161 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|