DDC
| 363.70068 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Đăng, |
Nhan đề
| Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng |
Lần xuất bản
| In bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề môi trường của phát triển đô thị và khu công nghiệp, luật pháp quản lý và các tiêu chuẩn môi trường. Đồng thời nêu lên các phương pháp quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp, quản lý thành phần môi trường đô thị và khu công nghiệp, quan trắc, phân tích và báo cáo hiện trạng môi trường. |
Từ khóa tự do
| Môi trường đô thị-Khía cạnh quản lý |
Từ khóa tự do
| Môi trường khu công nghiệp-Khía cạnh quản lý |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Khía cạnh quản lý |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(6): V035445-50 |
|
000
| 01215nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9585 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14995 |
---|
005 | 202301101125 |
---|
008 | 160708s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110112536|bquyennt|c20200612132606|dnghiepvu|y20160708091200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.70068|bP534Đ|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Ngọc Đăng,|cGS. TSKH |
---|
245 | 10|aQuản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp /|cPhạm Ngọc Đăng |
---|
250 | |aIn bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 272 - 278 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề môi trường của phát triển đô thị và khu công nghiệp, luật pháp quản lý và các tiêu chuẩn môi trường. Đồng thời nêu lên các phương pháp quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp, quản lý thành phần môi trường đô thị và khu công nghiệp, quan trắc, phân tích và báo cáo hiện trạng môi trường. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aMôi trường đô thị|xKhía cạnh quản lý |
---|
653 | 4|aMôi trường khu công nghiệp|xKhía cạnh quản lý |
---|
653 | 4|aMôi trường|xKhía cạnh quản lý |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(6): V035445-50 |
---|
890 | |a6|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035445
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.700 68 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.700 68 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.700 68 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035448
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.700 68 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.700 68 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.700 68 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|