DDC
| 363.707 |
Nhan đề
| Giáo trình con người và môi trường / Lê Văn Khoa ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm chung về môi trường, con người và phương pháp phân tích mối quan hệ giữa con người và môi trường, môi trường tự nhiên và con người, môi trường và các tài nguyên sinh học, tài nguyên đất và nước, tài nguyên năng lượng và khoáng sản. Đồng thời nêu lên các vấn đề về lương thực và hoạt động nhằm thoã mãn nhu cầu con người, chất thải và ô nhiễm môi trường, công nghiệp hoá, đô thị hoá và môi trường. |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường-Học tập và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Environmental management-Study and teaching |
Từ khóa tự do
| Environmental protection-Study and teaching |
Từ khóa tự do
| Quản lý môi trường-Học tập và giảng dạy |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Minh Triết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Cánh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(9): V035456-64 |
|
000
| 01474nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14994 |
---|
005 | 202301111501 |
---|
008 | 160708s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230111150132|bquyennt|c20200304105333|dquyennt|y20160708081700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.707|bG434|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình con người và môi trường /|cLê Văn Khoa ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 309 - 311 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm chung về môi trường, con người và phương pháp phân tích mối quan hệ giữa con người và môi trường, môi trường tự nhiên và con người, môi trường và các tài nguyên sinh học, tài nguyên đất và nước, tài nguyên năng lượng và khoáng sản. Đồng thời nêu lên các vấn đề về lương thực và hoạt động nhằm thoã mãn nhu cầu con người, chất thải và ô nhiễm môi trường, công nghiệp hoá, đô thị hoá và môi trường. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường|xHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 4|aEnvironmental management|xStudy and teaching |
---|
653 | 4|aEnvironmental protection|xStudy and teaching |
---|
653 | 4|aQuản lý môi trường|xHọc tập và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aLâm, Minh Triết |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Hùng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Văn Cánh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(9): V035456-64 |
---|
890 | |a9|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.707 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|