ISBN
| 9786047327119 |
DDC
| 628 |
Nhan đề
| Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| xix, 752 tr. : mình ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khoa học cơ sở ứng dụng trong kỹ thuật môi trường, kỹ thuật môi trường nước, môi trường không khí. Bên cạnh đó nêu lên một số vấn đề về chất thải rắn, chất thải nguy hại và giảm thiểu chất thải. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật môi trường |
Từ khóa tự do
| Sinh thái môi trường |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Minh Triết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Tuấn Anh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081072-7, V035340-2, V035345 |
|
000
| 01090nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 9583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14993 |
---|
005 | 202301041003 |
---|
008 | 220428s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047327119|c299000 |
---|
039 | |a20230104100345|bquyennt|c20220428101905|dquyennt|y20160707140200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628|bK991th|223 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật môi trường =|bEnvironmental engineering /|cLâm Minh Triết ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |axix, 752 tr. : |bmình ảnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 751 - 752 |
---|
520 | |aTrình bày khoa học cơ sở ứng dụng trong kỹ thuật môi trường, kỹ thuật môi trường nước, môi trường không khí. Bên cạnh đó nêu lên một số vấn đề về chất thải rắn, chất thải nguy hại và giảm thiểu chất thải. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ thuật môi trường |
---|
653 | 4|aSinh thái môi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | |aLâm, Minh Triết|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hùng |
---|
700 | 1|aĐinh, Xuân Thắng |
---|
700 | 1|aMai, Tuấn Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081072-7, V035340-2, V035345 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|