DDC
| 577.5 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bá, |
Nhan đề
| Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 725 tr. , ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ảnh hưởng của chiến tranh đến hệ sinh sinh thái môi trường, phú dưỡng hoá, mưa acid và sự hoá chua môi trường... một số biểu hiện thoái hoá khác của môi trường như xói mòn, sa mạc hoá, laterite hoá, sinh thái môi trường nông thôn - nông nghiệp. Đồng thời nêu lên thách thức và hiểm hoạ của môi trường sinh thái toàn cầu, một vài ứng dụng cụ thể của sinh thái môi trường. |
Từ khóa tự do
| Khoa học Môi trường |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Minh Triết |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(10): V035354-63 |
|
000
| 01206nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9582 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14992 |
---|
005 | 202301040959 |
---|
008 | 160707s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230104095905|bquyennt|c20200612104528|dnghiepvu|y20160707133400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a577.5|bL4331B|223 |
---|
100 | 1|aLê, Huy Bá,|cGS.TSKH |
---|
245 | 10|aSinh thái môi trường ứng dụng /|cLê Huy Bá, Lâm Minh Triết |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a725 tr. , ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 719 - 725 |
---|
520 | |aTrình bày ảnh hưởng của chiến tranh đến hệ sinh sinh thái môi trường, phú dưỡng hoá, mưa acid và sự hoá chua môi trường... một số biểu hiện thoái hoá khác của môi trường như xói mòn, sa mạc hoá, laterite hoá, sinh thái môi trường nông thôn - nông nghiệp. Đồng thời nêu lên thách thức và hiểm hoạ của môi trường sinh thái toàn cầu, một vài ứng dụng cụ thể của sinh thái môi trường. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKhoa học Môi trường |
---|
653 | 4|aSinh thái học |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aLâm, Minh Triết |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(10): V035354-63 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035361
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035362
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035363
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.5 L4331B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:17-06-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|