thông tin biểu ghi
  • Sách chuyên khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 628.43 L213Tr
    Nhan đề: Xử lý nước thải đô thị & công nghiệp : tính toán thiết kế công trình =

DDC 628.43
Tác giả CN Lâm, Minh Triết
Nhan đề Xử lý nước thải đô thị & công nghiệp : tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b); Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2014
Mô tả vật lý 538 tr. :Hình ảnh Minh hoạ, ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày những vấn đề chung về xử lý nước thải, cách tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải đô thị và khu dân cư. Đồng thời đưa ra phương pháp xử lý nước thải khu công nghiệp.
Từ khóa tự do Tiêu huỷ chất thải
Từ khóa tự do Chất thải lỏng-Làm sạch
Khoa Khoa Môi trường
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phước Dân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Tùng
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(8): V010754-5, V035334-9
000 01283nam a2200337 p 4500
0019581
00213
00414991
005202301041020
008160707s2014 vm| vie
0091 0
039|a20230104102001|bquyennt|c20200612135600|dnghiepvu|y20160707110800|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a628.43|bL213Tr|223
1001|aLâm, Minh Triết
24510|aXử lý nước thải đô thị & công nghiệp : tính toán thiết kế công trình =|bDomestic and industrial wastewater treatment : calculation and engineering design /|cLâm Minh Triết (ch.b); Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân.
250|aTái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2014
300|a538 tr. :|bHình ảnh Minh hoạ, ; |c24 cm.
504|aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 538
520|aTrình bày những vấn đề chung về xử lý nước thải, cách tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải đô thị và khu dân cư. Đồng thời đưa ra phương pháp xử lý nước thải khu công nghiệp.
541|aMua
6534|aTiêu huỷ chất thải
6534|aChất thải lỏng|xLàm sạch
690|aKhoa Môi trường
691|aQuản lý tài nguyên và Môi trường
7001|aNguyễn, Phước Dân
7001|aNguyễn, Thanh Tùng
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(8): V010754-5, V035334-9
890|a8|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V010754 Q12_Kho Mượn_01 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 1
2 V035334 Q12_Kho Mượn_01 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 2
3 V035335 Q12_Kho Mượn_01 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 3
4 V035336 Kho Sách mất 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 4
5 V035337 Q12_Kho Mượn_01 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 5
6 V035338 Q12_Kho Mượn_01 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 6
7 V035339 Q12_Kho Mượn_01 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 7
8 V010755 Q12_Kho Mượn_01 628.43 L213Tr Sách mượn về nhà 8