DDC
| 628.44 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Thắng, |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn / Đinh Xuân Thắng chủ biên; Nguyễn Văn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. : hình ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguồn gốc, thành phần và tính chất của chất thải rắn, tổng quát các phương pháp xử lý chất thải rắn, chẳng hạn: Phương pháp chôn lấp chất thải rắn hợp vệ sinh, phương pháp đốt chất thải rắn, công nghệ và chế biến phân compost. Đồng thời nêu lên một số công nghệ xử lý và tận dụng chất thải rắn công nghiệp, quy hoạch khu liên hợp xử lý chất thải rắn. |
Từ khóa tự do
| Tiêu huỷ chất thải |
Từ khóa tự do
| Chất thải rắn-Làm sạch |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(10): V035323-5, V035327-33 |
|
000
| 01251nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14990 |
---|
005 | 202301041016 |
---|
008 | 160707s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230104101600|bquyennt|c20200304105217|dquyennt|y20160707094900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.44|bD584Th|223 |
---|
100 | 1|aĐinh, Xuân Thắng,|cPGS TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn /|cĐinh Xuân Thắng chủ biên; Nguyễn Văn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a447 tr. : |bhình ảnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 445 - 447 |
---|
520 | |aTrình bày nguồn gốc, thành phần và tính chất của chất thải rắn, tổng quát các phương pháp xử lý chất thải rắn, chẳng hạn: Phương pháp chôn lấp chất thải rắn hợp vệ sinh, phương pháp đốt chất thải rắn, công nghệ và chế biến phân compost. Đồng thời nêu lên một số công nghệ xử lý và tận dụng chất thải rắn công nghiệp, quy hoạch khu liên hợp xử lý chất thải rắn. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiêu huỷ chất thải |
---|
653 | 4|aChất thải rắn|xLàm sạch |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Phước |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(10): V035323-5, V035327-33 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.44 D584Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|