|
000
| 00782nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9577 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14987 |
---|
008 | 160705s2005 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1931233942 |
---|
039 | |a20180825034517|blongtd|y20160705093600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a004.0151|bI61943|223 |
---|
245 | 00|aInterval neutrosophic sets and logic :|bTheory and applications in computing /|cHaibin Wang...[et...al] |
---|
260 | |aAmerica ;, |c2005 |
---|
300 | |a87 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aNeutrosophic |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 1|aSmarandache, Florentin |
---|
700 | 1|aSunderramam, Rajshekhar |
---|
700 | 1|aZhang, Yan-Qing |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N004363 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004363
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.0151 I61943
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào