|
000
| 00905nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9569 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14973 |
---|
005 | 202001060856 |
---|
008 | 160615s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078110993 |
---|
039 | |a20200106085622|bnhungtth|c20180825034513|dlongtd|y20160615141700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a336.2|bF9816|223 |
---|
245 | 00|aFundamentals of Taxation 2011 /|cAna Cruz...[et...al] |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2011 |
---|
300 | |axxii, 1-38, 2-38 p. ;|c24 cm. +|e1 [CD-ROM] |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aTaxation|xFundamentals |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aDeschamps, Michael |
---|
700 | 1|aNiswander, Frederick |
---|
700 | 1|aPrendergast, Debra |
---|
700 | 1|aSchisler, Dan |
---|
700 | 1|aTrone, Jinhee |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N004209 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004209
|
Q12_Kho Mượn_02
|
336.2 F9816
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|