|
000
| 00911nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14972 |
---|
008 | 160615s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077290504 |
---|
039 | |a20180825034513|blongtd|y20160615135500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.1401513076|bE311|223 |
---|
100 | 1|aEgler, Lynn M. |
---|
245 | 10|aMath for the pharmacy technician :|bConcepts and calculations /|cLynn M. Egler, Kathryn A. Booth |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2010 |
---|
300 | |axxvii, 812 p. ;|c24 cm. +|e1 [CD-ROM] |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aPharmaceutical arithmetic|xExaminations, questions |
---|
653 | 4|aPharmacy technicians|xExaminations, questions |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aBooth, Kathryn A. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): N004237-8, N004240 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(2): N004239, N004241 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004237
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.1401513076 E311
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004238
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.1401513076 E311
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004239
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.1401513076 E311
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004240
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.1401513076 E311
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004241
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.1401513076 E311
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|