ISBN
| 9781118602232 |
DDC
| 338.760 951 |
Tác giả CN
| Fischer, Bill. |
Nhan đề
| Reinventing giants : How Chinese global competitor Haier has changed the way big companies transform / Bill Fischer, Umberto Lago, and Fang Liu ; foreword by Alexander Osterwalder. |
Lần xuất bản
| First edition |
Thông tin xuất bản
| San Francisco, CA :Jossey-Bass,2013 |
Mô tả vật lý
| xi; 288 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Household appliances industry-China-Management-Case studies. |
Từ khóa tự do
| International business enterprises-China-Management |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lago, Umberto, |
Tác giả(bs) CN
| Liu, Fang, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(1): N004293 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KINH TE(2): N004290, N004294 |
|
000
| 01107nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9565 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14969 |
---|
005 | 202001060855 |
---|
008 | 160615s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118602232 |
---|
039 | |a20200106085541|bnhungtth|c20180825034512|dlongtd|y20160615095800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.760 951|bF5291|223 |
---|
100 | 1|aFischer, Bill. |
---|
245 | 10|aReinventing giants :|bHow Chinese global competitor Haier has changed the way big companies transform /|cBill Fischer, Umberto Lago, and Fang Liu ; foreword by Alexander Osterwalder. |
---|
250 | |aFirst edition |
---|
260 | |aSan Francisco, CA :|bJossey-Bass,|c2013 |
---|
300 | |axi; 288 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 249-260) and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aHousehold appliances industry|zChina|xManagement|vCase studies. |
---|
653 | 4|aInternational business enterprises|zChina|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLago, Umberto,|d1964- |
---|
700 | 1|aLiu, Fang,|d1984- |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): N004293 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(2): N004290, N004294 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004290
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.760 951 F5291
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004293
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.760 951 F5291
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004294
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.760 951 F5291
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|