|
000
| 01024nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14947 |
---|
005 | 202001060855 |
---|
008 | 160607s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118443644 |
---|
039 | |a20200106085522|bnhungtth|c20180825034504|dlongtd|y20160607144200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.1|bF3121|223 |
---|
100 | 1|aFeld, Brad. |
---|
245 | 10|aStartup life :|bSurviving and thriving in a relationship with an entrepreneur /|cBrad Feld, Amy Batchelor. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c2013 |
---|
300 | |axvi, 203 pages :|billustrations ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aStartup revolution series |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aInterpersonal relations. |
---|
653 | 4|aBusinesspeople|xPsychology. |
---|
653 | 4|aEntrepreneurship|xPsychological aspects. |
---|
653 | 4|aMan-woman relationships|xPsychological aspects. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aBatchelor, Amy. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N004315-6 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004316
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1 F3121
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004315
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1 F3121
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|