|
000
| 00877nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9549 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14945 |
---|
008 | 160607s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1118172051 |
---|
020 | |a9781118172056 |
---|
039 | |a20180825034503|blongtd|y20160607104500|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a306.3|bC648|223 |
---|
100 | 1|aClow, Julie,|d1974- |
---|
245 | 10|aThe work revolution :|bFreedom and excellence for all /|cJulie Clow |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bWiley,|c2012 |
---|
300 | |axi, 254 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aOrganizational behavior. |
---|
653 | 4|aOrganizational change. |
---|
653 | 4|aCorporate culture. |
---|
653 | 4|aJob satisfaction. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004275 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004275
|
Q12_Kho Mượn_02
|
306.3 C648
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|