|
000
| 00807nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14943 |
---|
008 | 160607s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781588268839 |
---|
039 | |a20180825034502|blongtd|y20160607102900|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a327.1|bK9637|223 |
---|
100 | 1|aKumar, Krishna,|d1940- |
---|
245 | 10|aEvaluating democracy assistance /|cKrishna Kumar |
---|
260 | |aBoulder, Colo. :|bLynne Rienner Publishers,|c2013 |
---|
300 | |ax, 241 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 219-229) and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aDemocratization|xInternational cooperation. |
---|
653 | 4|aTechnical assistance. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004272 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004272
|
Q12_Kho Mượn_02
|
327.1 K9637
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|