|
000
| 00857nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9545 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14941 |
---|
005 | 202001060825 |
---|
008 | 160607s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118584453 |
---|
039 | |a20200106082548|bnhungtth|c20180825034501|dlongtd|y20160607101100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.1|bT8222|223 |
---|
100 | 1|aTribby, MaryEllen |
---|
245 | 10|aReinventing the entrepreneur :|bTurning your dream business into a reality /|cMaryEllen Tribby. |
---|
250 | |aFirst edition. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bWiley,|c2013 |
---|
300 | |a272 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aBusiness planning |
---|
653 | 4|aNew business enterprises|xManagement |
---|
653 | 4|aMarketing research |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(3): N004289, N004313-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004289
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1 T8222
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004314
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1 T8222
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004313
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1 T8222
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào