|
000
| 00979nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9542 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14938 |
---|
005 | 202001060905 |
---|
008 | 160607s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470602089 |
---|
039 | |a20200106090533|bnhungtth|c20180825034459|dlongtd|y20160607094600|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.2|bM8257|223 |
---|
100 | 1|aMoors, Kent F.,|d1948-|eAuthor |
---|
245 | 10|aThe Vega Factor :|bOil Volatility and the Next Global Crisis /|cKent Moors |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c[2011] |
---|
300 | |axii, 431 pages :|billustrations ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 305-420) and index. |
---|
653 | 4|aPetroleum industry and trade. |
---|
653 | 4|aBUSINESS & ECONOMICS / Economic Conditions|2Bisacsh. |
---|
653 | 4|aPetroleum products|xPrices. |
---|
653 | 4|aPetroleum reserves|xPolitical aspects. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N004268, N004271 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004271
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.2 M8257
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004268
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.2 M8257
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|