|
000
| 00871nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9536 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14921 |
---|
005 | 202001060824 |
---|
008 | 160601s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118609484 |
---|
039 | |a20200106082406|bnhungtth|c20180825034456|dlongtd|y20160601151200|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.1|bS7929|223 |
---|
100 | 1|aStanzione, Vince. |
---|
245 | 10|aThe millionaire dropout :|bFire your boss. do what you love. reclaim your life! /|cVince Stanzione. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bWiley,|c2013 |
---|
300 | |aa xxv, 241 pages :|billustrations ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aSuccess. |
---|
653 | 4|aSuccess in business. |
---|
653 | 4|aSelf-actualization |
---|
653 | 4|aJob satisfaction. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N004254-5 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004254
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 S7929
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004255
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 S7929
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào