|
000
| 00851nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9527 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14912 |
---|
005 | 202204121529 |
---|
008 | 160601s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470317594 |
---|
039 | |a20220412152905|bbacntp|c20180825034452|dlongtd|y20160601094300|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.902|bC6141|223 |
---|
100 | 1|aClary, John J. |
---|
245 | 10|aThe toxicology of methanol /|cEdited by John J. Clary. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bWiley,|c2013. |
---|
300 | |axvi, 287 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aMethanol|xEnvironmental aspects. |
---|
653 | 4|aMethanol|xToxicology. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aClary, John J.,|d1937- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCN HOA HOC|j(2): N004231-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004231
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.902 C6141
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004232
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.902 C6141
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|