|
000
| 00824nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14891 |
---|
008 | 160526s2009 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073378852 |
---|
039 | |a20180825034444|blongtd|y20160526091900|zquyenlnk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a808.027|bA752|223 |
---|
100 | 1|aArnold, George T. |
---|
245 | 10|aMedia writer s handbook :|bA guide to common writing and editing problems /|cGeorge T. Arnold |
---|
250 | |a 5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2009 |
---|
300 | |axxi, 335, 8 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 4|aJournalism|xAuthorship. |
---|
653 | 4|aJournalism|vStyle manuals |
---|
653 | 4|aMass media|xAuthorship. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aVăn học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004221 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004221
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.027 A752
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào