ISBN
| 0073524166 |
DDC
| 578.77 |
Tác giả CN
| Castro, Peter |
Nhan đề
| Marine biology / Peter Castro, Michael E. Huber ; original artwork by William C. Ober and Claire W. Garrison |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2010. |
Mô tả vật lý
| xvii, 461 p., [1] folded leaf :col. ill., col. maps ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Marine biology-Textbooks |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Huber, Michael E. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02MOI TRUONG(2): N004218-9 |
|
000
| 00903nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9508 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14888 |
---|
005 | 202006121351 |
---|
008 | 160526s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073524166 |
---|
039 | |a20200612135143|bnghiepvu|c20200304105157|dquyennt|y20160526084100|zquyenlnk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a578.77|bC3551|223 |
---|
100 | 1|aCastro, Peter |
---|
245 | 10|aMarine biology /|cPeter Castro, Michael E. Huber ; original artwork by William C. Ober and Claire W. Garrison |
---|
250 | |a 8th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010. |
---|
300 | |axvii, 461 p., [1] folded leaf :|bcol. ill., col. maps ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aMarine biology|vTextbooks |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aHuber, Michael E. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cMOI TRUONG|j(2): N004218-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004218
|
Q12_Kho Mượn_02
|
578.77 C3551
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004219
|
Q12_Kho Mượn_02
|
578.77 C3551
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|